Thông số chi tiết
| Hộp số | ||
| Kích thước |
Kt tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4460 x 1825 x1620 |
| Động cơ xăng |
Loại động cơ |
2ZR-FE |
| Loại dẫn động |
Dẫn động cầu trước/FWD |
|
| Hộp số |
Số tự động vô cấp/CVT |
|
| Hệ thống treo |
Trước |
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
| Khung xe |
Logi |
TNGA |
| Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện/Electric |
| Vành lốp xe |
Trong đô thị (L/100km) |
Hợp kim/Alloy |
| Lốp dự phòng | ||
| Phanh | ||
| Tiêu chuẩn khí thải |
Tiêu chuẩn |
|
| Tiêu thụ nhiên liệu | ||
| Động cơ điện | ||
| Hệ thống truyền động | ||
| Vành và Lốp xe | ||
| Ắc quy Hybrid | ||
| Truyền lực | ||
| Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) |
| Giảm sóc | ||
| Cụm đèn sau |
Đèn vị trí |
In trên kính hậu |
| Đèn báo phanh trên cao | ||
| Đèn sương mù | ||
| Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
| Gạt mưa | ||
| Chức năng sấy kính sau | ||
| Ăng ten |
Dạng |
|
| Tay nắm cửa ngoài | ||
| Bộ quây xe thể thao | ||
| Thanh cản (giảm va chạm) | ||
| Lưới tản nhiệt | ||
| Cánh hướng gió sau | ||
| Chắn bùn |
Không có |
|
| Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | ||
| Tay nắm cửa ngoài xe | ||
| Chắn bùn bên | ||
| Cánh hướng gió |
| Ống xả kép | ||
| Thanh đỡ nóc xe |
Thanh đỡ nóc xe |
|
| Tay lái |
Loại tay lái |
2 chế độ ngày và đêm |
| Gương chiếu hậu trong |
Gương chiếu hậu trong xe |
2 chế độ ngày và đêm |
| Tay nắm cửa trong |
Mạ bạc |
|
| Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
| Cửa sổ trời | ||
| Tay nắm cửa trong xe | ||
| Màn hình đa thông tin |
| Chất liệu bọc ghế |
Da |
|
| Ghế trước |
Loại ghế |
|
| Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
| Rèm che nắng kính sau | ||
| Rèm che nắng cửa sau | ||
| Hệ thống điều hòa |
Tự động |
|
| Cửa gió sau | ||
| Hộp làm mát | ||
| Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
|
| Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
|
| Khóa cửa điện | ||
| Chức năng khóa cửa từ xa | ||
| Hệ thống dẫn đường | ||
| Hiển thị thông tin trên kính lái |
Có |
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện | ||
| Cốp điều khiển điện | ||
| Hệ thống sạc không dây | ||
| Phanh tay điện tử | ||
| Giữ phanh điện tử | ||
| Ga tự động | ||
| Cổng sạc | ||
| Mở cửa thông minh | ||
| Hệ thống thích nghi đa địa hình | ||
| Hệ thống chống ồn chủ động | ||
| Tính năng hỗ trợ ra vào xe | ||
| Tính năng hỗ trợ khi vào cua | ||
| Điều hòa | ||
| Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm | ||
| Các tính năng tiện nghi khác |
| Hệ thống báo động |
Cảnh báo |
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Mã hóa khóa động cơ |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ||
| Hệ thống chống bó cứng phanh | ||
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ||
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | ||
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | ||
| Hệ thống thích nghi địa hình | ||
| Đèn báo phanh khẩn cấp | ||
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp | ||
| Camera lùi | ||
| Camera 360 độ | ||
| Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học | ||
| Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | ||
| Camera phát hiện người phía sau | ||
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | ||
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử | ||
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | ||
| Cảm biến |
| Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
NA |
| Khung xe GOA |
Có |
|
| Dây đai an toàn |
Hàng ghế trước |
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | ||
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | ||
| Cột lái tự đổ | ||
| Khóa an toàn trẻ em | ||
| Khóa cửa an toàn | ||
| Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập |
| Cảm biến chuyển động trong xe | ||
| Hệ thống mở khóa cần số |
| Số chỗ | ||
| Kiểu dáng | ||
| Nhiên liệu | ||
| Xuất xứ |
So sánh xe
Dự toán chi phí
Đăng ký lái thử
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Tải bảng giá
Chia sẻ